TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stabilizer

bộ ổn định tàu thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân chống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt thăng bằng ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất chống đông tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất gia cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất nhũ tương hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống làm ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ổn áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ổn áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ổn định truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stabilizer

 stabilizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line regulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission regulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcing agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilizing agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilizer /điện lạnh/

bộ ổn định tàu thủy (giảm chao đảo)

 stabilizer

chân chống (ở máy trục di động để tạo sự ổn định)

 stabilizer

mặt thăng bằng ngang

 stabilizer

chất làm ổn định

 stabilizer

chất chống đông tụ

 stabilizer

chất gia cố

 stabilizer /xây dựng/

bộ ổn định tàu thủy (giảm chao đảo)

 stabilizer /xây dựng/

chất nhũ tương hóa

 stabilizer

chất nhũ tương hóa

 stabilizer

ống làm ổn định

 stabilizer /điện/

bộ ổn áp

 stabilizer /điện/

máy ổn áp

 stabilizer /toán & tin/

bộ ổn định

 stabilizer /điện/

máy ổn áp

 stabilizer /cơ khí & công trình/

máy ổn định

 stabilizer /hóa học & vật liệu/

chất (làm) ổn định

 stabilizer /cơ khí & công trình/

chất chống đông tụ

 stabilizer /cơ khí & công trình/

chất chống đông tụ

 stabilizer /hóa học & vật liệu/

chất làm ổn định

 stabilizer /hóa học & vật liệu/

chất nhũ tương hóa

 stabilizer /hóa học & vật liệu/

chất ổn định

Chất được bổ xung vào chất khác, hợp chất hay nhũ tương để ngăn hỏng hóc, thối rữa hoặc thiếu các đặc tính đặc biệt.

Any substance added to another substance, compound, or emulsion to prevent deterioration, decomposition, or loss of specific properties.??.

 stabilizer /xây dựng/

chân chống (ở máy trục di động để tạo sự ổn định)

 stabilizer

bộ ổn định tàu thủy (giảm chao đảo)

 line regulator, stabilizer

bộ ổn áp

transmission regulator, stabilizer

bộ ổn định truyền

Một chất, cấu trúc hay thiết bị làm cho một cái gì đó ổn định, sử dụng trong hóa dầu thêm vào dầu để trung hòa những hiệu ứng không mong đợi chẳng hạn như oxy hóa, làm bay màu.

A substance, structure, or device that makes something stable; specific uses includea petroleum-refinery chemical added to oil to neutralize undesirable effects such as oxidation and discolorization or the fractionation column used to remove gases for stabilization. Also, INHIBITOR, PROTECTIVE AGENT..

 reinforcing agent, stabilizer, stabilizing agent

chất gia cố