Việt
máy ổn định
thiết bị ổn định
Anh
stabilizer
Đức
Stabilisator
Stabilisator /[Jtabili'za:tor], der; -s, ...oren/
(Technik) máy ổn định; thiết bị ổn định (điện áp V V );
stabilizer /cơ khí & công trình/