Việt
thiết bị ổn định
bộ ổn định
máy ổn định
Anh
stabilization device
stabilizer
stabilizer plant
Đức
Stabilisierungsvorrichtung
Stabilisierungseinrichtung
Stabilisator
Stabilisator /[Jtabili'za:tor], der; -s, ...oren/
(Technik) máy ổn định; thiết bị ổn định (điện áp V V );
stabilization device, stabilizer plant /giao thông & vận tải;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
Stabilisierungsvorrichtung /f/VT_THUỶ/
[EN] stabilization device
[VI] thiết bị ổn định
Stabilisierungseinrichtung /f/ĐIỆN/
[EN] stabilizer
[VI] bộ ổn định, thiết bị ổn định