TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stabilizer

bộ ổn định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chất ổn định

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất ổn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất làm ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ làm ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị làm ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt thăng bằng ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cánh thăng bằng ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống làm ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ ổn định tàu thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ổn áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Xà phòng kim loại

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

stabilizer

stabilizer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

anti-roll device

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roll damper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabiliser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metaI soaps

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

stabilizer

Stabilisator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stabilisierer

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Stabilisierungseinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabilisierungsfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabilisierungsflügel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Distanzblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabilisierungsmittel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rolldämpfungseinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlingerdämpfungseinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stabilisierungsanlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stabilisierungsvorrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

MetaIlseifen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

stabilizer

stabilisant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aileron stabilisateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabilisateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amortisseur de roulis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif de stabilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réducteur de roulis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

MetaIlseifen

[EN] metaI soaps, stabilizer

[VI] Xà phòng kim loại (một loại chất ổn định)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabilizer /FOOD/

[DE] Stabilisator

[EN] stabilizer

[FR] stabilisant

stabilizer /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Stabilisator

[EN] stabilizer

[FR] stabilisant

stabilizer /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stabilisator

[EN] stabilizer

[FR] aileron stabilisateur; stabilisateur

anti-roll device,roll damper,stabiliser,stabilizer /FISCHERIES/

[DE] Rolldämpfungseinrichtung; Schlingerdämpfungseinrichtung; Stabilisierungsanlage; Stabilisierungsvorrichtung

[EN] anti-roll device; roll damper; stabiliser; stabilizer

[FR] amortisseur de roulis; dispositif de stabilisation; réducteur de roulis; stabilisateur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stabilizer

bộ ổn định, chất ổn định, máy ổn áp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stabilisator

stabilizer

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

stabilizer

thăng bằng ngang Bề mặt nằm ngang gắn cố định thuộc cụm đuôi của máy bay, trên mép của nó các cánh lái lên xuống (elevators) được gắn khớp bản lề vào.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stabilizer

bộ ổn định tàu thủy (giảm chao đảo)

Từ điển Polymer Anh-Đức

stabilizer

Stabilisator; (stabilizing agent) Stabilisierungsmittel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabilisator /m/D_KHÍ, (kỹ thuật khoan) FOTO, SỨ_TT/

[EN] stabilizer

[VI] bộ ổn định; chất làm ổn định

Stabilisator /m/ÔTÔ/

[EN] stabilizer

[VI] bộ ổn định

Stabilisator /m/THAN, C_DẺO, VTHK, (máy bay) VT_THUỶ/

[EN] stabilizer

[VI] bộ làm ổn định, thiết bị làm ổn định; mặt thăng bằng ngang

Stabilisierungseinrichtung /f/ĐIỆN/

[EN] stabilizer

[VI] bộ ổn định, thiết bị ổn định

Stabilisierungsfläche /f/VTHK/

[EN] stabilizer

[VI] mặt thăng bằng ngang (máy bay)

Stabilisierungsflügel /m/VTHK/

[EN] stabilizer

[VI] cánh thăng bằng ngang (máy bay)

Distanzblech /nt/D_KHÍ/

[EN] stabilizer

[VI] ống làm ổn định

Tự điển Dầu Khí

stabilizer

['steibəlailzə]

  • danh từ

    o   chất ổn định

    §   additive stabilizer : chất ổn định phụ gia

    §   oil oxidation stabilizer : chất ổn định oxi hóa cho dầu

    §   stabilizer column : ống làm ổn định

    §   stabilizer jamming angle : góc chệch của bộ ổn định

    §   stabilizer train : dãy bộ ổn định

    §   stabilizing colum : ống làm ổn định

  • Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

    Stabilisierer

    [VI] Chất ổn định

    [EN] stabilizer

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    stabilizer

    bộ ổn định, chất ổn

    stabilizer

    bộ ổn định