Stabilisator /m/D_KHÍ, (kỹ thuật khoan) FOTO, SỨ_TT/
[EN] stabilizer
[VI] bộ ổn định; chất làm ổn định
Stabilisator /m/ÔTÔ/
[EN] stabilizer
[VI] bộ ổn định
Stabilisator /m/THAN, C_DẺO, VTHK, (máy bay) VT_THUỶ/
[EN] stabilizer
[VI] bộ làm ổn định, thiết bị làm ổn định; mặt thăng bằng ngang
Stabilisierungseinrichtung /f/ĐIỆN/
[EN] stabilizer
[VI] bộ ổn định, thiết bị ổn định
Stabilisierungsfläche /f/VTHK/
[EN] stabilizer
[VI] mặt thăng bằng ngang (máy bay)
Stabilisierungsflügel /m/VTHK/
[EN] stabilizer
[VI] cánh thăng bằng ngang (máy bay)
Distanzblech /nt/D_KHÍ/
[EN] stabilizer
[VI] ống làm ổn định