TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ ổn định

bộ ổn định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất ổn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất làm ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất ổn định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy ổn áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ ổn định

stabilizer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 fin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permanent set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulating device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ ổn định

Stabilisator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabilisierungseinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stabilizer

bộ ổn định, chất ổn định, máy ổn áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fin, permanent set, regulating device, regulator

bộ ổn định

Bộ phận hoặc mạch duy trì đại lượng điện ở mức yêu cầu (ví dụ điện áp, dòng điện, tần số, hoặc tính chất cơ học) ở mức định trước, thường bằng cách so sánh với đại lượng cần ổn định với đại lượng mẫu.

 fin /toán & tin/

bộ ổn định

 permanent set /toán & tin/

bộ ổn định

 regulating device /toán & tin/

bộ ổn định

 regulator /toán & tin/

bộ ổn định

 stabilizer /toán & tin/

bộ ổn định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabilisator /m/ÔTÔ/

[EN] stabilizer

[VI] bộ ổn định

Stabilisator /m/D_KHÍ, (kỹ thuật khoan) FOTO, SỨ_TT/

[EN] stabilizer

[VI] bộ ổn định; chất làm ổn định

Stabilisierungseinrichtung /f/ĐIỆN/

[EN] stabilizer

[VI] bộ ổn định, thiết bị ổn định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stabilizer

bộ ổn định

stabilizer

bộ ổn định, chất ổn