fin, permanent set, regulating device, regulator
bộ ổn định
Bộ phận hoặc mạch duy trì đại lượng điện ở mức yêu cầu (ví dụ điện áp, dòng điện, tần số, hoặc tính chất cơ học) ở mức định trước, thường bằng cách so sánh với đại lượng cần ổn định với đại lượng mẫu.
fin /toán & tin/
bộ ổn định
permanent set /toán & tin/
bộ ổn định
regulating device /toán & tin/
bộ ổn định
regulator /toán & tin/
bộ ổn định
stabilizer /toán & tin/
bộ ổn định