TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất ổn

bộ ổn định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất ổn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chất ổn

stabilizer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Stabilisatoren

■ Chất ổn định

Wichtige Stabilisatoren sind:

Các chất ổn định quan trọng là:

105 Flammschutzmittel, Stabilisatoren, Weichmacher

105 Chất chống cháy, chất ổn định, chất làm mềm

Es lässt sich allerdings nur mit Wärmestabilisatoren verarbeiten.

Tuy nhiên, nó chỉ có thể được gia công với chất ổn định nhiệt.

Diese kann mit entsprechenden Stabilisatoren vermieden werden.

Có thể tránh được điều này bằng cách cho thêm chất ổn định vào.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stabilizer

bộ ổn định, chất ổn