TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất làm ổn định

chất làm ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố làm ổn định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất làm ổn định

 stabilizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stabilizing agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stabilizing element

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stabilizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất làm ổn định

Stabilisator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabilisator /m/D_KHÍ, (kỹ thuật khoan) FOTO, SỨ_TT/

[EN] stabilizer

[VI] bộ ổn định; chất làm ổn định

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stabilizing agent

chất làm ổn định

stabilizing element

chất làm ổn định, nguyên tố làm ổn định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilizer

chất làm ổn định

 stabilizer /hóa học & vật liệu/

chất làm ổn định