Việt
chất làm ổn định
nguyên tố làm ổn định
bộ ổn định
Anh
stabilizer
stabilizing agent
stabilizing element
Đức
Stabilisator
Stabilisator /m/D_KHÍ, (kỹ thuật khoan) FOTO, SỨ_TT/
[EN] stabilizer
[VI] bộ ổn định; chất làm ổn định
chất làm ổn định, nguyên tố làm ổn định
stabilizer /hóa học & vật liệu/