TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy ổn áp

máy ổn áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ổn định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất ổn định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy ổn áp

constant-voltage transformer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stabilizer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pressure equalizer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 stabilizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Another proposes an electrical transformer that holds constant voltage when the power supply varies.

Bằng khác về một máy ổn áp bất chấp sự dao động của dòng điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilizer /điện/

máy ổn áp

 stabilizer /điện/

máy ổn áp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pressure equalizer

máy ổn áp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

constant-voltage transformer

máy ổn áp

stabilizer

bộ ổn định, chất ổn định, máy ổn áp