Việt
mặt thăng bằng ngang
bộ làm ổn định
thiết bị làm ổn định
Anh
stabilizer
Đức
Stabilisierungsfläche
Stabilisator
Stabilisierungsfläche /f/VTHK/
[EN] stabilizer
[VI] mặt thăng bằng ngang (máy bay)
Stabilisator /m/THAN, C_DẺO, VTHK, (máy bay) VT_THUỶ/
[VI] bộ làm ổn định, thiết bị làm ổn định; mặt thăng bằng ngang