TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ ổn định truyền

bộ ổn định truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ ổn định truyền

transmission regulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission regulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission regulator, stabilizer

bộ ổn định truyền

Một chất, cấu trúc hay thiết bị làm cho một cái gì đó ổn định, sử dụng trong hóa dầu thêm vào dầu để trung hòa những hiệu ứng không mong đợi chẳng hạn như oxy hóa, làm bay màu.

A substance, structure, or device that makes something stable; specific uses includea petroleum-refinery chemical added to oil to neutralize undesirable effects such as oxidation and discolorization or the fractionation column used to remove gases for stabilization. Also, INHIBITOR, PROTECTIVE AGENT..

 transmission regulator /toán & tin/

bộ ổn định truyền