transmission regulator, stabilizer
bộ ổn định truyền
Một chất, cấu trúc hay thiết bị làm cho một cái gì đó ổn định, sử dụng trong hóa dầu thêm vào dầu để trung hòa những hiệu ứng không mong đợi chẳng hạn như oxy hóa, làm bay màu.
A substance, structure, or device that makes something stable; specific uses includea petroleum-refinery chemical added to oil to neutralize undesirable effects such as oxidation and discolorization or the fractionation column used to remove gases for stabilization. Also, INHIBITOR, PROTECTIVE AGENT..
transmission regulator /toán & tin/
bộ ổn định truyền