Việt
tấm chắn ó trục
tấm chắn đầu cuối
nắp che
Anh
end shield
Đức
Gehäuseschild
Lagerschild
Pháp
flasque
end shield /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gehäuseschild; Lagerschild
[EN] end shield
[FR] flasque