TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endless chain

xích vô tận

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích quay vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xích vòng liền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

endless chain

endless chain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infinite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

endless chain

Endloskette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

endlose Kette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

endless chain

chaîne sans fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

endless chain, infinite

xích vô tận

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endless chain /ENG-MECHANICAL/

[DE] endlose Kette

[EN] endless chain

[FR] chaîne sans fin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endloskette /f/ÔTÔ, GIẤY/

[EN] endless chain

[VI] xích vòng liền, xích vô tận

Tự điển Dầu Khí

endless chain

o   xích vô tận

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

endless chain

xích quay vòng