Việt
xích vô tận
xích vòng liền
Anh
endless chain
infinite
creeper chain
Đức
Endloskette
Endloskette /f/ÔTÔ, GIẤY/
[EN] endless chain
[VI] xích vòng liền, xích vô tận
endless chain, infinite
creeper chain, endless chain /hóa học & vật liệu/