Việt
hiện tượng nội biến chất
tự đồng cấu
biến chất
đs. tự đồng cấu
Anh
endomorphism
Đức
Endomorphismus
Pháp
endomorphisme
biến chất [nội tiếp, tiếp xúc trong]
o hiện tượng nội biến chất
[DE] Endomorphismus
[VI] tự đồng cấu
[FR] endomorphisme