Việt
sự di chuyển năng lượng
sự truyền năng lượng
sự truyền công suất
sự chuyển năng lượng
sự biến đổi năng lượng
chuyển năng lượng
sự truyền dẫn năng lượng
Anh
energy transfer
energy transmission
Đức
Energieübertragung
Energieübergang
Energietransfer
Pháp
transfert d'énergie
Energieübertragung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] energy transfer, energy transmission
[VI] sự truyền năng lượng, sự truyền công suất
energy transfer /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Energieübertragung
[EN] energy transfer
[FR] transfert d' énergie
energy transfer /điện tử & viễn thông/
energy transfer /điện lạnh/
o sự biến đổi năng lượng
Energieübergang, Energieübertragung, Energietransfer