Việt
sự truyền năng lượng
sự truyền công suất
sự truyền năng lượng .
Anh
power transmission
energy transfer
energy transmission
power take-off
Đức
Arbeitsübertragung
Energieübertragung
Energieübertragung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] energy transmission, power transmission
[VI] sự truyền năng lượng, sự truyền công suất
Energieübertragung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] energy transfer, energy transmission
Arbeitsübertragung /f =, -en (kĩ thuật)/
sự truyền năng lượng (điện).
energy transfer /điện tử & viễn thông/
energy transmission /điện tử & viễn thông/
power take-off /điện tử & viễn thông/
power transmission /điện tử & viễn thông/
energy transfer, energy transmission, power take-off, power transmission