TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

engine block

Thân/lốc máy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Khối xi lanh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Thân máy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vỏ lốc máy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vỏ động cơ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

khối động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

engine block

engine block

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cylinder crankcase

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

engine console

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engine unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

engine block

Motorblock

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zylinderkurbelgehäuse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zylinderblock

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Motorsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

engine block

bloc moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bloc-moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engine block /ENG-MECHANICAL/

[DE] Motorblock

[EN] engine block

[FR] bloc moteur

engine block,engine console,engine unit /ENG-MECHANICAL/

[DE] Motorblock; Motorsatz

[EN] engine block; engine console; engine unit

[FR] bloc-moteur; groupe moteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motorblock /m/ÔTÔ, CT_MÁY, CƠ, VT_THUỶ/

[EN] engine block

[VI] khối động cơ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Motorblock

engine block

Zylinderkurbelgehäuse

engine block

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Motorblock

[EN] engine block

[VI] Thân/lốc máy

Zylinderblock

[EN] Engine block

[VI] Khối xi lanh

Zylinderkurbelgehäuse

[EN] engine block, cylinder crankcase

[VI] Thân máy, vỏ lốc máy, vỏ động cơ