TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ động cơ

vỏ động cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vỏ motơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thân máy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vỏ lốc máy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vỏ động cơ

 cowl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crankcase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motor case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motor shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cowl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crankcase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engine block

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cylinder crankcase

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vỏ động cơ

Abdeckhaube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motorgehäuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zylinderkurbelgehäuse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es dient außerdem zum Rückschluss der magnetischen Feldlinien und ist daher aus einem magnetisch gut leitenden Stahl hergestellt.

Vỏ động cơ được làm bằng thép dẫn từ tốt để dẫn các đường sức từ trở về.

In den mit dem Motorgehäuse fest verschraubten Spulen wird eine Wechselspannung erzeugt, die gleichgerichtet wird.

Dòng điện xoay chiều được tạo ra trong các cuộn dây lắp chặt với vỏ động cơ và được chuyển thành điện một chiều (chỉnh lưu).

Das Polgehäuse besteht aus einem Rohr, in dem die Polschuhe mit den Erregerwicklungen oder Dauermagnete angebracht sind.

Vỏ động cơ được chế tạo từ một ống thép bên trong gắn các guốc cực với các cuộn dây kích từ hay các nam châm vĩnh cửu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gehäuse

Vỏ động cơ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zylinderkurbelgehäuse

[EN] engine block, cylinder crankcase

[VI] Thân máy, vỏ lốc máy, vỏ động cơ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdeckhaube /f/VTHK/

[EN] cowl

[VI] vỏ động cơ

Motorgehäuse /nt/ÔTÔ/

[EN] crankcase

[VI] vỏ motơ, vỏ động cơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cowl, crankcase, motor case, motor shield

vỏ động cơ