Việt
hộp trục khuỷu
cacte
các te
vỏ motơ
vỏ động cơ
Anh
crankcase
crank chamber
engine crankcase
Đức
Kurbelgehäuse
Kurbelwellengehäuse
Kurbelwanne
Motorgehäuse
Pháp
carter
carter du moteur
crank chamber,crankcase,engine crankcase /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kurbelgehäuse
[EN] crank chamber; crankcase; engine crankcase
[FR] carter; carter du moteur
Kurbelgehäuse /nt/CNSX, ÔTÔ, CƠ/
[EN] crankcase
[VI] cacte, hộp trục khuỷu
Kurbelwanne /f/CNSX/
Motorgehäuse /nt/ÔTÔ/
[VI] vỏ motơ, vỏ động cơ
hộp vỏ truyền động của động cơ Hộp vỏ bao bọc các cơ cấu khác nhau của động cơ và là kết cấu nền của động cơ.
o hộp trục khuỷu
Hộp chứa trục khuỷu trên một động cơ.
[VI] Hộp trục khuỷu, các te
cacte, hộp trục khuỷu