TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

engine torque

momen quay của động cơ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mômen quay của động cơ

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Momen xoắn động cơ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

momen quay động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

momen xoắn của động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mômen quay động cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

engine torque

engine torque

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motor torque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

engine torque

Motordrehmoment

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drehmoment des Motors

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Triebwerksdrehmoment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehmoment des Triebwerks

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motormoment

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

engine torque

couple moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couple-moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engine torque,motor torque /ENG-MECHANICAL/

[DE] Drehmoment des Motors; Motordrehmoment

[EN] engine torque; motor torque

[FR] couple moteur; couple-moteur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine torque

mômen quay của động cơ

engine torque

mômen quay động cơ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Motordrehmoment

engine torque

Motormoment

engine torque

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Motordrehmoment

[EN] engine torque

[VI] Mômen quay của động cơ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triebwerksdrehmoment /nt/ÔTÔ, VTHK/

[EN] engine torque

[VI] momen quay động cơ

Motordrehmoment /nt/ÔTÔ, VTHK/

[EN] engine torque

[VI] momen quay của động cơ, momen xoắn của động cơ

Drehmoment des Motors /nt/ÔTÔ, VTHK/

[EN] engine torque

[VI] momen quay của động cơ

Drehmoment des Triebwerks /nt/ÔTÔ, VTHK/

[EN] engine torque

[VI] momen quay của động cơ

Tự điển Dầu Khí

engine torque

o   momen quay của động cơ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Motordrehmoment

[EN] engine torque

[VI] Momen xoắn động cơ