TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

momen xoắn của động cơ

momen quay của động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

momen xoắn của động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

momen xoắn của động cơ

engine torque

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

momen xoắn của động cơ

Motordrehmoment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hohes Motordrehmoment

Momen xoắn của động cơ lớn

Erhöhung des Motordrehmomentes an den Antriebsrädern.

Tăng momen xoắn của động cơ tới các bánh xe chủ động

Vom Schwungrad überträgt die Kupplung das Drehmoment des Motors an das Getriebe.

Từ bánh đà, bộ ly hợp truyền momen xoắn của động cơ đến bộ truyền động.

Warum ist das Drehmoment eines Ottomotors nicht über den gesamten Drehzahlbereich gleich groß?

Vì sao momen xoắn của động cơ Otto không cố định suốt phạm vi tốc độ quay?

Zusätzlich müssen sie die durch das Motordrehmoment entstehenden Kräfte bei Schub und Zug abstützen.

Ngoài ra chúng còn phải chịu những lực do momen xoắn của động cơ sinh ra khi vận hành.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motordrehmoment /nt/ÔTÔ, VTHK/

[EN] engine torque

[VI] momen quay của động cơ, momen xoắn của động cơ