Việt
momen quay của động cơ
momen xoắn của động cơ
Anh
engine torque
Đức
Motordrehmoment
v Hohes Motordrehmoment
Momen xoắn của động cơ lớn
Erhöhung des Motordrehmomentes an den Antriebsrädern.
Tăng momen xoắn của động cơ tới các bánh xe chủ động
Vom Schwungrad überträgt die Kupplung das Drehmoment des Motors an das Getriebe.
Từ bánh đà, bộ ly hợp truyền momen xoắn của động cơ đến bộ truyền động.
Warum ist das Drehmoment eines Ottomotors nicht über den gesamten Drehzahlbereich gleich groß?
Vì sao momen xoắn của động cơ Otto không cố định suốt phạm vi tốc độ quay?
Zusätzlich müssen sie die durch das Motordrehmoment entstehenden Kräfte bei Schub und Zug abstützen.
Ngoài ra chúng còn phải chịu những lực do momen xoắn của động cơ sinh ra khi vận hành.
Motordrehmoment /nt/ÔTÔ, VTHK/
[EN] engine torque
[VI] momen quay của động cơ, momen xoắn của động cơ