entail
(to entail) : [L] a/ đại thế thừa kế, người thay mặt dể hưởng di sản b/ tài sàn dược hường do sư đại the thừa kế - entailed estate - thế tập sản, hương hòa (sàn nghiệp do con trường được hường) - entailed interest - chi sự dại thế thừa kế từ khi ban hành luật Law of Property Act, 1925, bãi bò ước khoản đại thế (tức là sự giới hạn quyền sỡ hữu do ý chí người lập chúc) và chi dược thừa nhận theo nguyên tắc LCB dưới hình thức trust (ủy thác di sàn), áp dụng dến cà với tài sàn dộng sán.