TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entail

Gây ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kéo theo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buộc phải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặt làm người thừa kế thay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

entail

entail

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

entail

(to entail) : [L] a/ đại thế thừa kế, người thay mặt dể hưởng di sản b/ tài sàn dược hường do sư đại the thừa kế - entailed estate - thế tập sản, hương hòa (sàn nghiệp do con trường được hường) - entailed interest - chi sự dại thế thừa kế từ khi ban hành luật Law of Property Act, 1925, bãi bò ước khoản đại thế (tức là sự giới hạn quyền sỡ hữu do ý chí người lập chúc) và chi dược thừa nhận theo nguyên tắc LCB dưới hình thức trust (ủy thác di sàn), áp dụng dến cà với tài sàn dộng sán.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

entail

Gây ra, kéo theo, buộc phải, đặt làm người thừa kế thay (một người khác)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

entail

To involve; necessitate.