TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buộc phải

buộc phải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gây ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kéo theo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặt làm người thừa kế thay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

buộc phải

entail

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

buộc phải

nötigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jmdm Bedingung auferlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

notigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Symbole zeigen die gebotene Schutzmaßnahme als zwingende Verhal­ tensweise an.

Dấu hiệu này hiển thị biện pháp phòng ngừa bắt buộc phải áp dụng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wartungsintervalle unbedingt einhalten!

Bắt buộc phải giữ thời hạn bảo dưỡng

:: Beim Schleifen ist eine Schutzbrille zu tragen!

:: Khi mài bắt buộc phải đeo kính bảo vệ mắt.

Klebeverbindungen mit Schälbeanspruchungen unbedingt vermeiden!

Nếu có các lực bóc tách, bắt buộc phải tránh kết nối dán.

Folgende Maßnahmen sind verbindlich durchzuführen (Übersicht 1):

Những biện pháp sau đây bắt buộc phải thi hành (Tổng quan 1):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine plötzliche Erkran kung nötigte ihn, den Termin abzusagen

sự ngã bệnh đột ngột buộc ông ấy phải hủy cuộc hẹn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

entail

Gây ra, kéo theo, buộc phải, đặt làm người thừa kế thay (một người khác)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notigen /(sw. V.; hat)/

thúc giục; buộc phải; thúc bách;

sự ngã bệnh đột ngột buộc ông ấy phải hủy cuộc hẹn. : eine plötzliche Erkran kung nötigte ihn, den Termin abzusagen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

buộc phải

nötigen vt, jmdm Bedingung auferlegen vt