Việt
buộc phải
thúc giục
thúc bách
Gây ra
kéo theo
đặt làm người thừa kế thay
Anh
entail
Đức
nötigen
jmdm Bedingung auferlegen
notigen
Symbole zeigen die gebotene Schutzmaßnahme als zwingende Verhal tensweise an.
Dấu hiệu này hiển thị biện pháp phòng ngừa bắt buộc phải áp dụng.
Wartungsintervalle unbedingt einhalten!
Bắt buộc phải giữ thời hạn bảo dưỡng
:: Beim Schleifen ist eine Schutzbrille zu tragen!
:: Khi mài bắt buộc phải đeo kính bảo vệ mắt.
Klebeverbindungen mit Schälbeanspruchungen unbedingt vermeiden!
Nếu có các lực bóc tách, bắt buộc phải tránh kết nối dán.
Folgende Maßnahmen sind verbindlich durchzuführen (Übersicht 1):
Những biện pháp sau đây bắt buộc phải thi hành (Tổng quan 1):
eine plötzliche Erkran kung nötigte ihn, den Termin abzusagen
sự ngã bệnh đột ngột buộc ông ấy phải hủy cuộc hẹn.
Gây ra, kéo theo, buộc phải, đặt làm người thừa kế thay (một người khác)
notigen /(sw. V.; hat)/
thúc giục; buộc phải; thúc bách;
sự ngã bệnh đột ngột buộc ông ấy phải hủy cuộc hẹn. : eine plötzliche Erkran kung nötigte ihn, den Termin abzusagen
nötigen vt, jmdm Bedingung auferlegen vt