Việt
entanpi
Sự thay đổi về năng lượng
entanpy
enthanpy/enthalpy
Anh
enthalpy
Đức
Enthalpie
Wärmefunktion
Pháp
enthalpie
enthalpie de l'air humide
Enthalpy
Entanpi
Enthalpy /HÓA HỌC/
enthalpy /SCIENCE/
[DE] Enthalpie
[EN] enthalpy
[FR] enthalpie
enthalpy /TECH/
[FR] enthalpie de l' air humide
Wärmefunktion /f/KT_LẠNH, THAN, CƠ, NLPH_THẠCH, V_LÝ, DHV_TRỤ, NH_ĐỘNG/
[VI] entanpy
Enthalpie /f (H)/KT_LẠNH, THAN, CƠ, NLPH_THẠCH, V_LÝ, DHV_TRỤ, NH_ĐỘNG/
[EN] enthalpy (H)
['enɵəlpi]
o entanpi
Tổng năng lượng của một hệ trừ động năng và thế năng. Entanpi đôi khi còn được gọi là hàm lượng nhiệt.
[VI] entanpi