enthalpie
enthalpie [õtalpi] n. f. LÝ Entalpi (đại luọng nhiệt động học). La quantité de chaleur reçue par un système qui évolue à pression constante est égale à sa variation d’enthalpie: Lượng nhiệt tiếp thu bỏi một hệ thống diễn ra dưới áp suất khống dổi, bằng biến đổi của entalpi.