Việt
sự lẫn xì
sự lẫn xỉ
xỉ kép
xỉ bám chặt
Anh
entrapped slag
xỉ kép, xỉ bám chặt
entrapped slag /hóa học & vật liệu/
sự lẫn xỉ (đúc)
sự lẫn xì (đúc)