Việt
sự lẫn xỉ
vật lẫn xỉ
Anh
entrapped slag
slag enclosure
cinder inclusion
sự lẫn xỉ, vật lẫn xỉ
sự lẫn xỉ (khuyết tật )
entrapped slag /cơ khí & công trình/
sự lẫn xỉ (đúc)
entrapped slag /hóa học & vật liệu/