Việt
điểm chuyển
điểm bắt đầu
điểm nhập
vectơ điểm nhập
Anh
entry point
entry point vector vector
EP
Đức
Eingangspunkt
Pháp
point d'entrée
entry point /ENVIR/
[DE] Eingangspunkt
[EN] entry point
[FR] point d' entrée
Eingangspunkt /m/M_TÍNH/
[VI] điểm nhập
entry point vector vector, entry point, EP
điềm nhập Xem entrance,