TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entry point

điểm chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm bắt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
entry point vector vector

vectơ điểm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

entry point

entry point

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
entry point vector vector

entry point vector vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entry point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 EP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

entry point

Eingangspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entry point

point d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entry point /ENVIR/

[DE] Eingangspunkt

[EN] entry point

[FR] point d' entrée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingangspunkt /m/M_TÍNH/

[EN] entry point

[VI] điểm nhập

Từ điển toán học Anh-Việt

entry point

điểm chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

entry point

điểm bắt đầu

entry point

điểm chuyển

entry point vector vector, entry point, EP

vectơ điểm nhập

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

entry point

điềm nhập Xem entrance,