Việt
phần môi trường
phần tử máy
Anh
environment division
machine element
Đức
Maschinenteil
Maschinenteil /nt/M_TÍNH/
[EN] environment division, machine element
[VI] phần môi trường, phần tử máy
phần môi trường Đoạn chương trình viết trong COBOL vốn định nghĩa phân cứng và các tệp chương trình phải sử dụng,