TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

environment division

phần môi trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tử máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

environment division

environment division

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

machine element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

environment division

Maschinenteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinenteil /nt/M_TÍNH/

[EN] environment division, machine element

[VI] phần môi trường, phần tử máy

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

environment division

phần môi trường Đoạn chương trình viết trong COBOL vốn định nghĩa phân cứng và các tệp chương trình phải sử dụng,