TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equanimity

Xả

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Nhẫn nhục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Xả Pháp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

ưu tất xoa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bình đẳng tâm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

equanimity

equanimity

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

indiscriminatory mind

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

upekkha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

letting go

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

equanimity

der Gleichmut

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ưu tất xoa,bình đẳng tâm

equanimity

bình đẳng tâm

equanimity, indiscriminatory mind

xả

upekkha, letting go, equanimity

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Equanimity

[VI] Xả

[DE] der Gleichmut

[EN] Equanimity

Equanimity

[VI] Nhẫn nhục

[DE] der Gleichmut

[EN] Equanimity

Equanimity

[VI] Xả Pháp

[DE] der Gleichmut

[EN] Equanimity

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

equanimity

Evenness of mind or temper.