TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equilibrium constant

hằng số cân bằng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

equilibrium constant

equilibrium constant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
constant of equilibrium

constant of equilibrium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equilibrium constant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

equilibrium constant

Gleichgewichtskonstante

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
constant of equilibrium

Gleichgewichtskonstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

constant of equilibrium

constante d'équilibre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constant of equilibrium,equilibrium constant /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gleichgewichtskonstante

[EN] constant of equilibrium; equilibrium constant

[FR] constante d' équilibre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichgewichtskonstante /f (K)/NH_ĐỘNG/

[EN] equilibrium constant (K)

[VI] hằng số cân bằng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

equilibrium constant

hằng số cân bằng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Equilibrium constant

Hằng số cân bằng

Equilibrium constant

Hằng số cân bằng

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gleichgewichtskonstante

equilibrium constant

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Equilibrium constant /HÓA HỌC/

Hằng số cân bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equilibrium constant /điện lạnh/

hằng số cân bằng

equilibrium constant

hằng số cân bằng

Tự điển Dầu Khí

equilibrium constant

[, i:kwi'libriəm 'kɔnstənt]

o   hằng số cân bằng

Yi/Xi, trong đó Yi là số phần mol của một thành phần trong pha khí còn Xi là số phần mol của thành phần trong pha lỏng. Hằng số cân bằng là hàm số của nhiệt độ, áp suất và hợp phần.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Equilibrium constant

Hằng số cân bằng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

equilibrium constant

hằng số cân bằng