Việt
hằng số cân bằng
Anh
equilibrium constant
constant of equilibrium
Đức
Gleichgewichtskonstante
Pháp
constante d'équilibre
constant of equilibrium,equilibrium constant /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gleichgewichtskonstante
[EN] constant of equilibrium; equilibrium constant
[FR] constante d' équilibre
Gleichgewichtskonstante /f (K)/NH_ĐỘNG/
[EN] equilibrium constant (K)
[VI] hằng số cân bằng
Equilibrium constant
Hằng số cân bằng
Equilibrium constant /HÓA HỌC/
equilibrium constant /điện lạnh/
[, i:kwi'libriəm 'kɔnstənt]
o hằng số cân bằng
Yi/Xi, trong đó Yi là số phần mol của một thành phần trong pha khí còn Xi là số phần mol của thành phần trong pha lỏng. Hằng số cân bằng là hàm số của nhiệt độ, áp suất và hợp phần.