Việt
hằng số cân bằng
Anh
equilibrium constant
Đức
Gleichgewichtskonstante
Gleichgewichtskonstante /f (K)/NH_ĐỘNG/
[EN] equilibrium constant (K)
[VI] hằng số cân bằng
Equilibrium constant
Hằng số cân bằng
Equilibrium constant /HÓA HỌC/
equilibrium constant /điện lạnh/