Việt
kiểm tra sai sót
kiểm lỗi
kiểm tra lỗi
sự kiểm tra sai số
Anh
error check
error checking
Đức
Fehlerkontrolle
Pháp
contrλle d'erreurs
error check,error checking /IT-TECH/
[DE] Fehlerkontrolle
[EN] error check; error checking
[FR] contrλle d' erreurs
Fehlerkontrolle /f/V_THÔNG/
[EN] error check
[VI] kiểm tra lỗi, kiểm tra sai sót, kiểm lỗi