TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

escape route

Đường thoát hiểm cứu hoả

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

lối thoát cấp cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối thoát nạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

escape route

escape route

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

evacuation route

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

escape route

Fluchtwege

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Sicherheitsgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Notausgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

escape route

couloir de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

issue de secours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

escape route /TECH/

[DE] Sicherheitsgang

[EN] escape route

[FR] couloir de sécurité

escape route,evacuation route /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Notausgang

[EN] escape route; evacuation route

[FR] issue de secours

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

escape route

lối thoát cấp cứu

escape route

lối thoát nạn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Fluchtwege

[VI] Đường thoát hiểm cứu hoả

[EN] escape route