Notausgang /m/VTHK/
[EN] escape lane
[VI] đường lăn thoát hiểm
Notausgang /m/DHV_TRỤ/
[EN] emergency escape
[VI] lối thoát khẩn cấp (tàu vũ trụ)
Notausgang /m/KTA_TOÀN/
[EN] emergency exit, fire escape
[VI] lối ra khẩn cấp, lối thoát khi hoả hoạn
Notausgang /m/NH_ĐỘNG/
[EN] fire exit
[VI] lối thoát khi có hoả hoạn