TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lối thoát khẩn cấp

lối thoát khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lối thoát khẩn cấp

escape hatch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escape hatch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency escape

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lối thoát khẩn cấp

Notausgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Quadratische oder rechteckige grünweiße Rettungszeichen verweisen bei Gefahr auf Rettungswege und Notausgänge.

Các biển hiệu cấp cứu có hình vuông hoặc hình chữ nhật, nền màu xanh lá cây với hình vẽ màu trắng cho biết điểm cấp cứu và lối thoát khẩn cấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notausgang /m/DHV_TRỤ/

[EN] emergency escape

[VI] lối thoát khẩn cấp (tàu vũ trụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

escape hatch

lối thoát khẩn cấp

 escape hatch

lối thoát khẩn cấp

A small door that provides an alternative exit from a compartment in a submarine or aircraft.