Việt
lối thoát khẩn cấp
Anh
escape hatch
emergency escape
Đức
Notausgang
Quadratische oder rechteckige grünweiße Rettungszeichen verweisen bei Gefahr auf Rettungswege und Notausgänge.
Các biển hiệu cấp cứu có hình vuông hoặc hình chữ nhật, nền màu xanh lá cây với hình vẽ màu trắng cho biết điểm cấp cứu và lối thoát khẩn cấp.
Notausgang /m/DHV_TRỤ/
[EN] emergency escape
[VI] lối thoát khẩn cấp (tàu vũ trụ)
A small door that provides an alternative exit from a compartment in a submarine or aircraft.