TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

escape hatch

cửa sập lối thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối thoát khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa khoang cấp cứu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa thoát dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

escape hatch

escape hatch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 obturator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overpour run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overpour run gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

escape hatch

Ausstiegsluke

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Notausstieg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notausstieg /m/DHV_TRỤ/

[EN] escape hatch

[VI] cửa khoang cấp cứu, cửa thoát dự phòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

escape hatch

cửa sập lối thoát

escape hatch

lối thoát khẩn cấp

escape hatch, obturator, overpour run, overpour run gate, pressure gate, shutter

cửa sập lối thoát

Từ điển Polymer Anh-Đức

escape hatch

Ausstiegsluke (Flucht)