Việt
cửa khoang cấp cứu
cửa thoát dự phòng
Anh
escape hatch
Đức
Notausstieg
Notausstieg /m/DHV_TRỤ/
[EN] escape hatch
[VI] cửa khoang cấp cứu, cửa thoát dự phòng