Việt
lối ra khẩn cấp
lối thoát khi hỏa hoạn
lối thoát khi hoả hoạn
Anh
emergency exit
fire escape
Đức
Notausgang
Fluchtweg, Notausgang
Đường thoát hiểm, lối ra khẩn cấp
Notausgang /m/KTA_TOÀN/
[EN] emergency exit, fire escape
[VI] lối ra khẩn cấp, lối thoát khi hoả hoạn
lối ra khẩn cấp, lối thoát khi hỏa hoạn
emergency exit, fire escape