TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lối ra khẩn cấp

lối ra khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lối thoát khi hỏa hoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối thoát khi hoả hoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lối ra khẩn cấp

emergency exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fire escape

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fire escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lối ra khẩn cấp

Notausgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fluchtweg, Notausgang

Đường thoát hiểm, lối ra khẩn cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notausgang /m/KTA_TOÀN/

[EN] emergency exit, fire escape

[VI] lối ra khẩn cấp, lối thoát khi hoả hoạn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fire escape

lối ra khẩn cấp, lối thoát khi hỏa hoạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency exit

lối ra khẩn cấp

 fire escape

lối ra khẩn cấp

 emergency exit, fire escape

lối ra khẩn cấp