Việt
lối thoát khi hỏa hoạn
lối ra khẩn cấp
thang phòng cháy
lối thoát cấp cứu
lối thoát khi cháy
cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn
lối thoát hoả hoạn
lối thoát khi hoả hoạn
Anh
fire escape
emergency exit
Đức
Notleiter
Feuerleiter
Notausgang
Pháp
échelle d'incendie
échelle de secours
Feuerleiter /f/XD/
[EN] fire escape
[VI] lối thoát hoả hoạn
Feuerleiter /f/NH_ĐỘNG/
Notausgang /m/KTA_TOÀN/
[EN] emergency exit, fire escape
[VI] lối ra khẩn cấp, lối thoát khi hoả hoạn
fire escape /TECH/
[DE] Notleiter
[FR] échelle d' incendie; échelle de secours
lối ra khẩn cấp, lối thoát khi hỏa hoạn
fire escape /xây dựng/
o thang phòng cháy