Việt
lối thoát hoả hoạn
thang cửu hoả
thang chữa cháy
cầu thang phòng cháy
cầu thang thoát hiểm phòng khi có hỏa hoạn
thang cứu hỏa
Anh
fire escape
fire ladder
Đức
Feuerleiter
Feuerleiter /die/
cầu thang thoát hiểm phòng khi có hỏa hoạn;
thang cứu hỏa;
Feuerleiter /m, -s =/
cầu thang phòng cháy; Feuer
Feuerleiter /f/XD/
[EN] fire escape
[VI] lối thoát hoả hoạn
Feuerleiter /f/KTA_TOÀN/
[EN] fire ladder
[VI] thang cửu hoả, thang chữa cháy
Feuerleiter /f/NH_ĐỘNG/