TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thang cứu hỏa

thang cứu hỏa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thang chữa cháy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thang cứu hỏa

fire ladder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ladder escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

escape ladder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escape ladder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ladder escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thang cứu hỏa

Feuerleiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fire ladder

thang cứu hỏa, thang chữa cháy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuerleiter /die/

thang cứu hỏa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ladder escape

thang cứu hỏa

escape ladder

thang cứu hỏa

fire ladder

thang cứu hỏa

 escape ladder, ladder escape, fire escape /xây dựng/

thang cứu hỏa