fire escape
lối ra khẩn cấp
fire escape
lối thoát khi cháy
fire escape
cửa thoát hiểm
fire escape
cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn
fire escape /xây dựng/
cửa thoát hiểm
fire escape /xây dựng/
cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn
Cầu thang hoặc thang phía ngoài, thường làm bằng thép để thoát hiểm khi xảy ra hỏa hoạn.
An outside stairway or ladder, generally made of steel, used to exit a building in the event of a fire.
fire escape /xây dựng/
thang chữa cháy
emergency exit, fire escape
lối ra khẩn cấp
emergency exit, fire escape
lối thoát khi hỏa hoạn
escape ladder, ladder escape, fire escape /xây dựng/
thang cứu hỏa
emergency exit, escape route, escape way, fire escape
lối thoát cấp cứu