TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 emergency exit

lối ra cấp cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối thoát cấp cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối thoát dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối thoát khi hỏa hoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối thoát sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ ra khi khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa thoát người

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối ra khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 emergency exit

 emergency exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escape route

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escape way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency exit /cơ khí & công trình/

lối ra cấp cứu

 emergency exit

lối thoát cấp cứu

 emergency exit

lối thoát dự phòng

 emergency exit

lối thoát khi hỏa hoạn

 emergency exit

lối thoát sự cố

 emergency exit

lỗ ra khi khẩn cấp

 emergency exit

cửa thoát người

 emergency exit, fire escape

lối ra khẩn cấp

 emergency exit, fire escape

lối thoát khi hỏa hoạn

 emergency exit, emergency passage

lối thoát sự cố

 emergency door, emergency exit /xây dựng/

cửa thoát người

 emergency exit, escape route, escape way, fire escape

lối thoát cấp cứu