Việt
vận tốc thoát
vận tốc thoát ly
Anh
escape velocity
exit velocity
Đức
Fluchtgeschwindigkeit
Entweichgeschwindigkeit
Pháp
vitesse d'évasion
vitesse de libération
Entweichgeschwindigkeit /f/V_LÝ/
[EN] escape velocity
[VI] vận tốc thoát
vận tốc thoát khỏi trường lực hấp dẫn, vận tốc vũ trụ cấp I Vận tốc vũ trụ cấp I là vận tốc mà tên lửa hay máy bay cần đạt tới để có thể thắng và bứt khỏi trường lực hấp dẫn của trái đất và bay ra ngoài khoảng không vũ trụ.
Escape Velocity
Vận tốc thoát
the speed required for an object to escape the gravitational pull of a planet or other body.
Tốc độ cần thiết để một vật thể thoát khỏi lực hấp dẫn của một hành tinh hay thiên thể khác
escape velocity, exit velocity /vật lý/
escape velocity /SCIENCE/
[DE] Fluchtgeschwindigkeit
[FR] vitesse d' évasion; vitesse de libération