TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận tốc thoát

vận tốc thoát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tốc thoát ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vận tốc thoát

escape velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exit velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outlet velocity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 escape velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vận tốc thoát

Entweichgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austrittsgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entweichgeschwindigkeit /f/V_LÝ/

[EN] escape velocity

[VI] vận tốc thoát

Austrittsgeschwindigkeit /f/CNSX, TH_LỰC/

[EN] exit velocity

[VI] vận tốc thoát, vận tốc thoát ra

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Escape Velocity

Vận tốc thoát

the speed required for an object to escape the gravitational pull of a planet or other body.

Tốc độ cần thiết để một vật thể thoát khỏi lực hấp dẫn của một hành tinh hay thiên thể khác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exit velocity

vận tốc thoát

escape velocity

vận tốc thoát

 escape velocity /vật lý/

vận tốc thoát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

outlet velocity

vận tốc thoát