TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

excellence

Sự xuất sắc.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Xuất sắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu tú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu quần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt vời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

excellence

excellence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.

Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

excellence

Xuất sắc, ưu tú, siêu quần, tuyệt vời

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Excellence

[VI] (n) Sự xuất sắc.

[EN] Center of ~ : Trung tâm tri thức hay công nghệ tiên tiến.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

excellence

Possession of eminently or unusually good qualities.