Việt
sự báo cáo ngoại lệ
Anh
exception reporting
Đức
Berichten der Ausnahmefälle
Fehlerbericht
Fehlermeldung
Pháp
rapport d'anomalies
signalisation des écarts
exception reporting /IT-TECH/
[DE] Berichten der Ausnahmefälle; Fehlerbericht; Fehlermeldung
[EN] exception reporting
[FR] rapport d' anomalies; signalisation des écarts
báo cáo ngoại lệ Dạng lập trình trong đó chỉ có những giá tri à ngoài những giới hạn xác định trưp-c, biều thị những thay đồi có ý nghĩa, là được chọn đề In ra ở đầu ra của máy tính,