TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự báo cáo ngoại lệ

sự báo cáo ngoại lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự báo cáo ngoại lệ

exception reporting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exception reporting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exception reporting

sự báo cáo ngoại lệ

 exception reporting

sự báo cáo ngoại lệ

 exception reporting

sự báo cáo ngoại lệ

Trong giai đoạn quản lý / phản hồi về quản lý hoạt động sản xuất, quá trình báo cáo với người quản lý các khó khăn xảy đến trong cuộc họp phân xưởng.

In the control/feedback phase of production activity control, the process of reporting to managers any difficulties occurring on the shop floor.

 exception reporting /toán & tin/

sự báo cáo ngoại lệ