Việt
Áp suất dư
áp suất quá mức
áp suất thừa
áp lực quá lớn
Anh
Excess pressure
overpressure
Đức
Überdruck
Druckueberhoehung
Pháp
surpression
[EN] overpressure, excess pressure
[VI] áp suất dư, áp suất quá mức
excess pressure
áp suất dư, áp suất quá mức, áp suất thừa
áp suất dư, áp suất thừa
excess pressure /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Druckueberhoehung
[EN] excess pressure
[FR] surpression
excess pressure /AGRI,TECH/
[DE] Überdruck
áp suất dư
Überdruck /m/KT_LẠNH/
[VI] áp suất quá mức
Überdruck /m/CT_MÁY/
[VI] áp suất dư
o áp suất dư, áp suất thừa
[EN] Excess pressure
[VI] Áp suất dư (= Áp suất khí quyển + 1)